AOL – AOD là gì trong xuất nhập khẩu?

Home » Tin tức » AOL – AOD là gì trong xuất nhập khẩu?

Để thuận lợi làm việc trong ngành Logistics và kí kết các hợp đồng ngoại thương, bất cứ ai cũng cần phải nắm rõ những thuật ngữ chuyên ngành. 

Đối với những người hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển, có lẽ tần suất bắt gặp các thuật ngữ như POL, POD là không ít. Thế nhưng có lẽ lại ít nghe đến AOL/AOD Vậy AOL – AOD là gì?

Cùng UFS tìm hiểu chi tiết hơn thông qua bài viết dưới đây nhé !

1. Thuật ngữ AOL – AOD trong hoạt động xuất nhập khẩu

AOL hay AOD là những trường giá trị dùng để xác định cảng hàng không nơi xếp hay dỡ hàng hóa trong các hợp đồng vận tải/hợp đồng ngoại thương xuất nhập khẩu thông qua đường hàng không. 

Sau đây, UFS sẽ cắt nghĩa từng khái niệm.

1.1 AOL nghĩa là gì?

Nếu như POL là cách viết tắt của cụm từ Port of Loading (Cảng xếp hàng) thì AOL là viết tắt của Airport of Loading. 

Như vậy, AOL là địa chỉ của cảng hàng không nơi đóng hàng và xếp hàng lên máy bay, sau đó bắt đầu vận chuyển. Nói cách khác, AOL còn có thể hiểu là cảng đi.

Cũng tương tự POL, AOL thường được gắn liền với vị trí của một cảng hàng không. VD: Airport of Loading HOCHIMINH AIRPORT, VIET NAM

1.2 AOD là gì?

POD là cách viết tắt của cụm từ Port of Discharge (Cảng dỡ hàng) thì “phiên bản hàng không” chính là AOD – Airport of Discharge. 

AOD chỉ là cảng đến – địa chỉ của cảng dỡ hàng xuống từ máy bay.

AOD cũng sẽ gắn liền với địa điểm dỡ hàng: Airport of Discharge: Tên cảng, vị trí cảng hàng không

VD: Port of Discharge SEMARANG PORT, INDONESIA

Hai thuật ngữ nói trên đều đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không. 

Vì vậy, cần chú ý cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về POL và POD để đảm bảo quá trình xuất-nhập khẩu hàng hóa có thể diễn ra suôn sẻ.

2. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu – Logistics phổ biến

Ngoài AOL và AOD trong xuất nhập khẩu, một số thuật ngữ quan trọng bạn có thể bắt gặp bao gồm:

All-in rate: Cước toàn bộ

Arrival notice: Thông báo hàng đến

AMS (Automatic Manifest System): Khai hải quan điện tử đi Mỹ

AFR (Advance Filing Rules): Khai hải quan điện tử đi Nhật

AMR (Advance Manifest Rules): Khai hải quan điện tử đi Thượng Hải

Air freight: Cước hàng không

Amendment fee: Phí sửa đổi vận đơn (B/L)

B/L (Bill of Lading): Vận đơn đường biển

BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí giá dầu chênh lệch

Bulk Cargo: Hàng rời

Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ

CBM/M3 (Cubic Meter): Thể tích

CFS (Container Freight Station): Trạm container hàng lẻ (Kho CFS)

CY (Container Yard): Bãi container

CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí sụt giá tiền tệ

CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí mất cân đối vỏ container

CS (Congestion Surcharge)

COD (Change of Destination)

Closing time / Cut-off time: Giờ cắt máng

Co-loading / Co-loader

CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh container

Connection vessel / Feeder vessel: Tàu nối / Tàu con

Customs Declaration: Tờ khai hải quan

Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa

Certificate of Fumigation: Giấy chứng nhận hun trùng

Certificate of Origin (CO): Giấy chứng nhận xuất xứ

DDC (Destination Delivery Charge) – Phụ phí giao hàng tại cảng đến

Delivery Order: Lệnh giao hàng

Door-Door: Từ kho đến kho

Direct Bill of Lading: Vận đơn đi thẳng

Detention (DET): Phí lưu container tại kho riêng

Demurrage (DEM): Phí lưu container tại cảng

Documentation Fee: Phí chứng từ (vận đơn)

Dangerous Goods (DG): Hàng nguy hiểm

Dry Container (DC): Container hàng khô

EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu

ENS (Entry Summary Declaration): Khai hải quan điện tử đi Châu Âu

ETA (Estimated Arrival): Ngày hàng tới cảng đến dự kiến

ETD (Estimated Department): Ngày hàng rời cảng đi dự kiến

Empty Container: Container rỗng

FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container

FAF (Fuel Adjustment Factor): Phụ phí nhiên liệu

Freight Collect: Cước phí trả sau

Freight Prepaid: Cước phí trả trước

FTL (Full Truck Load): Hàng giao nguyên xe tải

GRI (General Rates Increase): Phí tăng chung

GW/NW (Gross/Net Weight): Trọng lượng cả bao bì/Trọng lượng tịnh

GP Container (General Purpose): Container bách hóa (thường)

HBL (House Bill): Vận đơn hàng lẻ

IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế

INCOTERMS:  Các Điều khoản Thương mại Quốc tế

Just In Time (JIT): Đúng sản phẩm – Đúng số lượng – Đúng địa điểm – Đúng thời điểm cần thiết

Key Performance Indicator (KPI): chỉ số đánh giá hiệu quả công việc

LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ

Lift on-Lift off (Lo-Lo): Phí nâng hạ

MBL (Master Bill) – Vận đơn chủ

NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier) – Nhà vận chuyển không tàu

Negotiable: Chuyển nhượng được

Non-negotiable: Không chuyển nhượng được

Overweight: Quá tải

PSS (Peak Season): Phí mùa cao điểm

POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng

POL (Port of Loading): Cảng xếp hàng

PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama

Place of receipt: Địa điểm nhận hàng

Place of Delivery: Nơi giao hàng

Port of Loading/Airport of Loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/Airport of Discharge: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of Transit: Cảng chuyển tải

PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng

Quarantine: Cách ly

Supply Chain: Chuỗi cung ứng

Supply Chain Management (SCM)

Shipping Lines: Hãng tàu

Storage charge: Phí lưu kho

SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez

Straight BL: vận đơn đích danh

THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ

Unit Load Device (ULD): Phương tiện chở hàng đường không

Waybill – Giấy gửi hàng

Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho hàng

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về AOL/ADO là gì trong xuất nhập khẩu cùng như những thuật ngữ khác. 

Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ Fulfilment, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia của UFS để nhận được tư vấn và hỗ trợ sớm nhất!

Hỗ trợ trực tuyến

(84)9 6297 1666

info@ufs-express.com

Tin tức mới

Tìm hiểu Khu công nghiệp Hải Sơn – Long An

Là vùng đất có vị trí kinh tế chiến lược, đệm giữa Đông và Tây Nam bộ, Long An đồng thời còn là cửa ngõ kinh tế…

Xem ngay...

Tìm hiểu Khu công nghiệp Quế Võ – Bắc Ninh

Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ, là KCN lớn nhất, đã và đang đóng vai trò cực kỳ quan trọng vào tiến trình phát triển kinh tế,…

Xem ngay...

Tìm hiểu Khu công nghiệp Tân Đô – Long An

Tỉnh Long An thuộc vùng công nghiệp trọng điểm phía Nam, đã sớm bắt đầu chặng đua CNH-HĐH với hàng loạt trung tâm công nghiệp được hình…

Xem ngay...