Những điều cần biết về Sân bay quốc tế Nội Bài

Home » Tin tức » Những điều cần biết về Sân bay quốc tế Nội Bài

Trải qua gần 40 năm xây dựng và phát triển, từ một đống đổ nát sau chiến tranh, Sân bay quốc tế (HKQT) Nội Bài đã thay đổi toàn diện để trở thành một cảng hàng không hiện đại, trở thành sân bay đạt cấp 4E theo tiêu chuẩn của ICAO.

Với 02 đường cất hạ cánh, hệ thống thiết bị phụ trợ dẫn đường tiêu chuẩn CAT II cùng đường lăn và sân đỗ rộng rãi, sân bay Nội Bài đủ năng lực tiếp nhận nhiều loại máy bay thân lớn như Airbus A380, Boeing 787… trong điều kiện tầm nhìn hạn chế.

1. Thông tin tổng quan về Sân bay quốc tế Nội Bài

Tên chính thức: Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài

Tên tiếng Anh: NoiBai International Airport (NIA)

Địa chỉ: Cảng HKQT Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội

SITA: QQXH

Mã cảng hàng không (Code): HAN

Đường hạ cất cánh (Runway):11L/29R (1A) dài 3.200m, rộng 45m và 11R/29L (1B): dài 3.800m, rộng 45m

Sân đỗ tàu bay (Apron): Sân đỗ tàu bay T1: rộng 230.000m2 với 23 vị trí đỗ; Sân đỗ tàu bay T2: rộng 280.000m2 với 24 vị trí đỗ

Cấp sân bay: 4E

2. Sơ đồ Cảng hàng không quốc tế Nội Bài

Là một tổ hợp rộng lớn với 2 nhà ga, các sân đỗ tàu bay cùng nhiều khu vực kho bãi, ngay sau đây các bạn hãy cùng UFS tìm hiểu những khu vực này nhé!

2.1 Sơ đồ nhà ga T1

Nhà ga hành khách quốc nội (Nhà ga T1): 

Diện tích: 115.000m2

Công suất: 9 triệu hành khách/năm, là nơi làm thủ tục dành cho những chuyến bay nội địa trong nước gồm các hãng hàng không của Việt Nam như Vietnam Airlines, Vietjet Airlines, Bamboo Airway và Jetstar.

Tầng 1 – Nhà ga nội địa T1

Tầng 1 của nhà ga T1 Nội Bài là nơi các hành khách nội địa đến lấy hành lý ký gửi sau khi chuyến bay hạ cánh và tìm lại hành lý trong trường hợp bị thất lạc.

Ngoài ra, khu vực tầng 1 này tập hợp rất nhiều dịch vụ tiện ích khác nhau như nhà hàng, quầy ăn uống, máy ATM giao dịch ngân hàng.

Tầng 2 – Nhà ga nội địa T1

Tầng 2 của nhà ga nội địa là nơi để hành khách làm các thủ tục hàng không bắt buộc trước khi bắt đầu chuyến bay.

Đầu tiên, bạn cần tiến hành thủ tục check in để lấy vé máy bay và cân hành lý ký gửi/xách tay. Sau đó tiếp tục di chuyển vào bên trong để làm các thủ tục ở quầy an ninh. 

Quầy làm thủ tục bắt đầu tiếp nhận hành khách trước thời gian cất cánh dự định 2h và đóng trong vòng 30ph trước thời gian bay.

Sau khi tiến hành xong các thủ tục cần thiết, hành khách sẽ đến khu vực chờ. Ở khu vực này sẽ có những quầy ăn uống, nhà hàng, quầy đổi tiền và khu mua sắm cho các bạn lựa chọn. 

Tầng 3 – Nhà ga nội địa T1

Tầng 3 của nhà ga T1 sân bay Nội Bài là khu vực văn phòng. 

Ngoài ra, tại đây còn có các phòng chờ sân dành cho khách VIP cùng với những quầy dịch vụ-mua sắm, nhà hàng và quầy cafe.

Tầng 4 – Nhà ga nội địa T1

Tầng cao nhất của nhà ga T1 sân bay Nội Bài dành các nhà hàng, quán cafe giải khát, nơi du khách có thể nghỉ chân và thưởng thức những món ăn ngay trong khuôn viên cảng hàng không.

2.2 Sơ đồ nhà ga T2

Nhà ga hành khách quốc tế (Nhà ga T2): 

Diện tích: 139.216m2

Công suất phục vụ 10 triệu hành khách/năm, dành cho những chuyến bay đi nước ngoài. 

Nhà ga này được xây dựng gần đây và bắt đầu đi vào hoạt động từ năm 2015 với quy mô cũng như diện tích vượt trội hơn hẳn nhà ga T1 

Bên cạnh các hãng hàng không của Việt Nam thì tại đây còn có những đường bay của các hãng hàng không nước ngoài. 

Tầng 1 – Nhà ga quốc tế T2

Sau khi xuống máy bay và hoàn thành các thủ tục nhập cảnh thì bạn di chuyển xuống tầng 1 để lấy hành lý ký gửi, đi qua cổng hải quan kiểm tra rồi ra khu vực sảnh chờ.

Để di chuyển ra khỏi sân bay, bạn hãy đi theo hướng ra sảnh A1 và A2 rồi ra bên ngoài. Ở giữa cổng này là khu vực quầy miễn thuế, các cửa hàng mua sắm, ăn uống và các dịch vụ tiện lợi.

Tầng 2 – Nhà ga quốc tế T2

Sau khi máy bay hạ cánh, du khách sẽ di chuyển đến sảnh Arrival tại tầng 2 để làm thủ tục nhập cảnh ở các khoang an ninh sân bay. 

Tầng 2 nhà ga T2 sân bay Nội Bài cũng là khu vực cấp thị thực (Visa) và khu vực chờ dành cho hành khách bay nối chuyến (Transit).

Tầng 3 – Nhà ga quốc tế T2

Tầng 3 của nhà ga T2 được quy hoạch là nơi làm thủ tục xuất cảnh. 

Các quầy thủ tục tại đây sẽ mở cửa 2 tiếng (đối với các chuyến bay đêm là 3 tiếng) trước giờ máy bay cất cánh.

Tại sảnh công cộng có 4 đảo (mỗi đảo có 24 quầy) làm thủ tục:

  • Hãng hàng không Vietnam Airlines ở các đảo E/F, G/H
  • Các hãng hàng không khác: các đảo A/B, C/D
  • Quầy Refund & Immigrations nằm đối diện cột G

Sau khi làm thủ tục check in và cân hành lý, khách hàng di chuyển đến cổng ra máy bay:

  • Cổng từ 20 – 29 ở sảnh B
  • Cổng từ 29 – 36 ở sảnh A

Sau khi vào bên trong, bạn sẽ đi qua cổng để làm thủ tục xuất cảnh, sau đó đến khu vực kiểm tra an ninh hàng không và cuối cùng là di chuyển qua phòng chờ để chờ đến giờ bay.

Như những khu vực khác, tầng 3 ga T2 sân bay quốc tế Nội Bài tổ hợp rất nhiều cửa hàng, quán ăn và các quầy dịch vụ khác cho du khách lựa chọn.

Tầng 4 – Nhà ga quốc tế T2

Tầng 4 của nhà ga T2 cảng hàng không quốc tế Nội Bài là khu vực nhà hàng, quán ăn và phòng chờ dành cho khách VIP và hạng Thương gia.

3. Các nhà ga hàng hóa tại sân bay quốc tế Nội Bài

Cảng hàng không quốc tế Nội Bài hiện nay hoạt động 03 kho hàng nhập/xuất quốc tế như sau:

Kho hàng/Warehouse Tên Công ty/ Company name Link website
NTCS Công ty Cổ phần dịch vụ hàng hóa Nội Bài http://www.noibaicargo.com.vn/
Noi Bai Cargo Terminal Service JSC
ACSV Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa hàng không Việt Nam http://acsv.com.vn/
Air Cargo Services of Vietnam
ALSC Công ty Cổ phần Logistics Hàng không (ALS) https://www.als.com.vn/
Aviation Logistics Corporation

 4. Danh sách các hãng hàng không quốc nội và quốc tế hoạt động tại cảng hàng không Nội Bài

MAWB Code Name
1 AA American Airlines
5 CO Continental Airlines
16 UA United Airlines Cargo
20 LH Lufthansa Cargo AG
23 FX Fedex
43 KA Dragonair
57 AF Air France
64 OK Czech Airlines
71 ET Ethiopian Airlines
80 LO LOT Polish Airlines
81 QF Qantas Airways
82 SN Brussels Airlines
98 AI Air India
105 AY Finnair
K-Mile Air
125 BA British Airways
131 JL Japan Airlines
157 QR Qatar Airways
160 CX Cathay Pacific Airways
172 CV Cargolux Airlines
176 EK Emirates
180 KE Korean Air
203 CB Cebu Airlines
205 NH ANA All Nippon Cargo
217 TG Thai Airways
229 KU Kuwait Airways
232 MH Malaysian Airline
235 TK Turkish Airlines
236 BD British Midland Airways
265 EF Far Eastern Air Transport
266 LT LTU (Leisure Cargo)
297 CI China Airlines
338 TR Tiger airway
356 C8 Cargolux Italia
369 5Y Atlas Air
501 7L
507 SU Aeroflot
525 B7 Uni Airways
550 Jetstar Pacific Airlines
566 PS Ukraine Int´l Airlines
580 RU AirBridgeCargo
589 9W Jet Airways
603 UL SriLankan Cargo
607 EY ETIHAD Airways
618 SQ Singapore Airlines
623 FB Bulgaria Air
627 LA Lao Airlines
629 MI Silk Air
672 BI Royal Brunei Airlines
675 NX Air Macau
695 BR Eva Airways
738 VN Vietnam Airlines
745 AB Air Berlin
774 FM Shanghai Airlines
781 MU China Eastern Airlines
784 CZ China Southern Airlines
803 AE Mandarin Airlines
806 7C Jeju Air
807 AK AirAsia Berhad
843 D7 Air Asia
851 N8/HX Hong Kong Airlines
858 FK Africa West
867 LU Leisure Cargo
876 3U Sichuan Airlines
900 FD Air Asia
978 VJ Vietjet Air
988 OZ Asiana Airlines

5. Các hãng hàng không

5.1 Vận chuyển hành khách

Hãng hàng không Nhà ga
Aeroflot 2
AirAsia 2
Air Busan 2
Air China 2
Air Macau 2
Air Seoul 2
All Nippon Airways 2
Asiana Airlines 2
Bamboo Airways 1
Bamboo Airways 2
Bangkok Airways 2
Cathay Pacific 2
Cebu Pacific 2
China Airlines 2
China Eastern Airlines 2
China Southern Airlines 2
Chongqing Airlines 2
Eastar Jet 2
EgyptAir 2
Emirates 2
EVA Air 2
GX Airlines 2
Công ty Cổ phần Hàng không Hải Âu 1
Hong Kong Airlines 2
IndiGo 2
Japan Airlines 2
Jeju Air 2
Pacific Airlines 1
Jin Air 2
Korean Air 2
Lao Airlines 2
Malaysia Airlines 2
Malindo Air 2
Mandarin Airlines 2
Philippine Airlines 2
Qatar Airways 2
Scoot 2
Shenzhen Airlines 2
Sichuan Airlines 2
Singapore Airlines 2
Thai AirAsia 2
Thai Smile 2
Thai Lion Air 2
Turkish Airlines 2
T’way Air 2
VietJet Air 1
VietJet Air 2
Vietnam Airlines 1
Vietnam Airlines 2
Vietnam Airlines
vận hành bởi
 VASCO
1
Vietravel Airlines 1

5.2 Vận chuyển hàng hóa

Hãng hàng không Các điểm đến
AirBridgeCargo Anchorage, Hồng Kông, Moscow–Sheremetyevo, Đài Bắc–Đào Viên
Asiana Cargo Trùng Khánh, Seoul–Incheon, Singapore
Cargolux Hồng Kông, Kuwait, Luxembourg
Cardig Air Jakarta–Soekarno–Hatta, Thâm Quyến
Cathay Pacific Cargo Dhaka, Hồng Kông, Penang, Singapore
China Airlines Cargo Singapore, Đài Bắc–Đào Viên
China Southern Cargo Quảng Châu, Thành phố Hồ Chí Minh
Emirates SkyCargo Dubai–Al Maktoum
Etihad Cargo[8] Abu Dhabi, Anchorage, Chittagong
EVA Air Cargo Bangkok–Suvarnabhumi, Frankfurt, Singapore, Đài Bắc–Đào Viên
FedEx Express Quảng Châu, Thành phố Hồ Chí Minh
Hong Kong Air Cargo Hồng Kông
Korean Air Cargo Delhi, Dhaka, Navoi, Seoul–Incheon
K-Mile Air Bangkok–Suvarnabhumi, Hồng Kông
MASCargo Kuala Lumpur
Qatar Airways Doha
SpiceJet Delhi
Turkish Airlines Delhi, Istanbul–Atatürk, Tehran–Imam Khomeini

6. Dịch vụ và tiện ích dành cho hành khách tại sân bay quốc tế Nội Bài

Cảng hàng không quốc tế Nội Bài hiện đang cung cấp nhiều dịch vụ và tiện ích từ cơ bản đến cao cấp nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu cho hành khách đi/đến/nối chuyến tại đây.

Dịch vụ nghỉ ngơi

Các hộp ngủ đầy đủ tiện nghi (đều có giường, tủ quần áo, đồng hồ báo thức, TV, bàn làm việc, đồ ăn nhẹ và nước uống) được bố trí ở tầng 3 nhà ga T1 và tầng 2 nhà ga T2 phục vụ các hành khách nghỉ chân.

Giá cho dịch vụ này dao động từ 130.000VNĐ/tiếng cho phòng đơn ở nhà ga T1 và 160.000VNĐ/tiếng cho phòng đôi ở nhà ga T2.

Wifi miễn phí

Hệ thống wifi miễn phí “Noi Bai Airport Wifi” được phục vụ tại cả hai nhà ga.

Khu vui chơi cho trẻ và phòng chăm sóc sơ sinh

Khu vui chơi cho trẻ nằm gần cửa số 33, nhà ga T2 có xích đu và bập bênh.

Phòng chăm sóc sơ sinh ở cánh tây tầng 3 nhà ga T2.

Trông giữ hành lý

Dịch vụ trông giữ hành lý và tủ khóa hoạt động 24/24 giờ tại tầng 2 nhà ga T2.

Giá sử dụng dịch vụ theo giờ: 

  • 50.000VNĐ (3 tiếng)
  • 60.000VNĐ (3 – 12 tiếng)
  • 70.000VNĐ (12 – 24 tiếng)
  • 90.000 (1 ngày/24 tiếng – 7 ngày)
  • 100.000VNĐ (1 ngày/7 ngày – 30 ngày)
  • 110.000VNĐ (1 ngày/30 ngày)

Bốn phòng chờ chính đầy đủ các dịch vụ tiện nghi

  • Sông Hồng Business Lounge tại nhà ga quốc tế
  • Phòng chờ Vietnam Airlines Lotus Lounge
  • Phòng chờ Vietnam Airlines Lotus Lounge
  • Sông Hồng Premium Lounge tại nhà ga nội địa.

Các tiện ích khác

  • Nhà hàng, quán cà phê
  • Dịch vụ xe đưa đón giữa 2 nhà ga
  • Cửa hàng và gian hàng miễn thuế
  • Dịch vụ thuê xe
  • Xe đẩy miễn phí
  • Cây ATM và dịch vụ ngân hàng
  • Đóng gói hành lý
  • Nước uống miễn phí
  • Khu vực hút thuốc

Sân bay quốc tế Nội Bài đang mỗi ngày phát triển để trở thành một trong những điểm cầu quan trọng kết nối thủ đô Hà Nội nói riêng và khu vực miền Bắc nói chung với thế giới.

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của UFS về cảng hàng không quốc tế Nội Bài, hy vọng có thể giúp bạn bỏ qua những bỡ ngỡ nếu như lần đầu đến đây!

Hỗ trợ trực tuyến

(84)9 6297 1666

info@ufs-express.com

Tin tức mới

Tìm hiểu Khu công nghiệp Hải Sơn – Long An

Là vùng đất có vị trí kinh tế chiến lược, đệm giữa Đông và Tây Nam bộ, Long An đồng thời còn là cửa ngõ kinh tế…

Xem ngay...

Tìm hiểu Khu công nghiệp Quế Võ – Bắc Ninh

Khu Công nghiệp (KCN) Quế Võ, là KCN lớn nhất, đã và đang đóng vai trò cực kỳ quan trọng vào tiến trình phát triển kinh tế,…

Xem ngay...

Tìm hiểu Khu công nghiệp Tân Đô – Long An

Tỉnh Long An thuộc vùng công nghiệp trọng điểm phía Nam, đã sớm bắt đầu chặng đua CNH-HĐH với hàng loạt trung tâm công nghiệp được hình…

Xem ngay...